Có 2 kết quả:
沧海桑田 cāng hǎi sāng tián ㄘㄤ ㄏㄞˇ ㄙㄤ ㄊㄧㄢˊ • 滄海桑田 cāng hǎi sāng tián ㄘㄤ ㄏㄞˇ ㄙㄤ ㄊㄧㄢˊ
cāng hǎi sāng tián ㄘㄤ ㄏㄞˇ ㄙㄤ ㄊㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the blue sea turned into mulberry fields (idiom)
(2) fig. the transformations of the world
(2) fig. the transformations of the world
Bình luận 0
cāng hǎi sāng tián ㄘㄤ ㄏㄞˇ ㄙㄤ ㄊㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the blue sea turned into mulberry fields (idiom)
(2) fig. the transformations of the world
(2) fig. the transformations of the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0